Có 2 kết quả:
过硬 guò yìng ㄍㄨㄛˋ ㄧㄥˋ • 過硬 guò yìng ㄍㄨㄛˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have perfect mastery of sth
(2) to be up to the mark
(2) to be up to the mark
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have perfect mastery of sth
(2) to be up to the mark
(2) to be up to the mark
Bình luận 0